Samsung Galaxy S4 hàng docomo của Nhật
THÔNG TIN CHUNG | |
---|---|
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Ra mắt | Tháng 03 năm 2013 |
Ngày có hàng | 11/05/2013 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm |
Trọng lượng | 130 g |
HIỂN THỊ | |
Loại | Màn hình cảm ứng điện dung Super AMOLED, 16 triệu màu |
Kích thước | 1080 x 1920 pixels, 4.99 inches |
- Cảm ứng đa điểm - Mặt kính Corning Gorilla Glass 3 - TouchWiz UI - Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng - Cảm biến con quay hồi chuyển - Cảm biến la bàn số - Cảm biến barometer |
|
ÂM THANH | |
Kiểu chuông | Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV |
Ngõ ra audio 3.5mm | Có |
BỘ NHỚ | |
Danh bạ | Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi | Khả năng lưu không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 16 GB, 2GB RAM |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 64GB |
TRUYỀN DỮ LIỆU | |
GPRS | Có |
EDGE | Có |
Tốc độ 3G | HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth | Có, v4.0 với A2DP, EDR, LE |
Hồng ngoại | Có |
USB | Có, microUSB v2.0 (MHL), hỗ trợ USB On-the-go |
CHỤP ẢNH | |
Camera chính | 13 MP, 4128 x 3096 pixels, autofocus, LED flash |
Đặc điểm | Dual Shot, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt và nụ cười, chụp hình và quay video chuẩn HD cùng lúc |
Quay phim | Có, 1080p@30fps |
Camera phụ | Có, 2 MP, 1080p@30fps |
ĐẶC ĐIỂM | |
Hệ điều hành | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) |
Bộ xử lý | Either-core 1.6 GHz Cortex-A15, PowerVR SGX 544MP GPU |
Chipset | Exynos 5 Octa 5410 |
Tin nhắn | SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS |
Trình duyệt | HTML5, Adobe Flash |
Radio | Không |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm tại Viettablet |
Màu sắc | White Frost, Black Mist |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Định vị toàn cầu | Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS |
Java | Có, giả lập Java MIDP |
- Ra lệnh bằng ngôn ngữ tự nhiên S-Voice - Công nghệ nhận diện mắt Smart Stay - Dropbox (50 GB lưu trữ) - Chống ồn với mic chuyên dụng - TV-out (với MHL A/V) - Tích hợp mạng xã hội - Xem video MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 - Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC - Lịch tổ chức - Chỉnh sửa hình ảnh / video - Xem / chỉnh sửa văn bản (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Ghi âm / Quay số / Ra lệnh bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ (Swype) |
|
PIN | |
Pin chuẩn | Li-Ion 2600 mAh |
Chờ | - |
Đàm thoại | - |